Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Hilal, Ả Rập Xê Út
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ả Rập Xê Út
Al Hilal
Sân vận động:
Kingdom Arena
(Riyadh)
Sức chứa:
26 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Saudi Professional League
FIFA Club World Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bono
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Harbi Moteb
25
1
90
1
0
0
0
88
Al Yami Hamad
26
1
6
0
0
0
0
20
Cancelo Joao
31
1
85
0
0
0
0
3
Koulibaly Kalidou
34
1
90
0
0
0
0
87
Tambakti Hassan
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Dawsari Nasser
26
1
79
0
0
0
0
29
Al Dawsari Salem
34
1
90
0
2
0
0
28
Kanno Mohamed
30
1
12
0
0
0
0
22
Milinkovic-Savic Sergej
30
1
90
0
0
0
0
8
Neves Ruben
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Al Hamdan Abdullah
25
1
6
0
0
0
0
27
Kaio Cesar
21
1
12
0
0
0
0
10
Malcom
28
1
79
1
0
0
0
7
Nunez Darwin
26
1
85
0
0
0
0
21
Radif Abdullah
22
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inzaghi Simone
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bono
34
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Al Bulayhi Ali
35
2
41
0
0
0
0
24
Al Harbi Moteb
25
5
201
0
0
1
0
88
Al Yami Hamad
26
5
77
0
0
0
0
20
Cancelo Joao
31
5
408
0
1
0
0
3
Koulibaly Kalidou
34
5
480
1
1
2
0
78
Lajami Ali
29
3
55
0
0
0
0
6
Lodi Renan
27
5
453
0
0
2
0
87
Tambakti Hassan
26
3
255
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Dawsari Nasser
26
5
444
0
1
0
0
29
Al Dawsari Salem
34
3
256
1
0
0
0
15
Al Qahtani Mohammed
23
1
27
0
0
1
0
28
Kanno Mohamed
30
5
211
0
0
0
0
22
Milinkovic-Savic Sergej
30
5
480
0
0
1
0
8
Neves Ruben
28
5
480
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kaio Cesar
21
2
65
0
0
0
0
10
Malcom
28
5
372
1
0
0
0
11
Marcos Leonardo
22
5
469
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inzaghi Simone
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Abu Rasen Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
17
Al Rubaie Mohammed
28
0
0
0
0
0
0
37
Bono
34
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Akcicek Yusuf
19
0
0
0
0
0
0
5
Al Bulayhi Ali
35
2
41
0
0
0
0
24
Al Harbi Moteb
25
6
291
1
0
1
0
43
Al Mutairi Saad
18
0
0
0
0
0
0
88
Al Yami Hamad
26
6
83
0
0
0
0
34
Barnawi Saleh
18
0
0
0
0
0
0
20
Cancelo Joao
31
6
493
0
1
0
0
19
Hernandez Theo
27
0
0
0
0
0
0
3
Koulibaly Kalidou
34
6
570
1
1
2
0
78
Lajami Ali
29
3
55
0
0
0
0
6
Lodi Renan
27
5
453
0
0
2
0
33
Muhaysh Mohammed Abdullah
19
0
0
0
0
0
0
87
Tambakti Hassan
26
4
345
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Dawsari Nasser
26
6
523
0
1
0
0
29
Al Dawsari Salem
34
4
346
1
2
0
0
89
Al Malki Abdulelah
30
0
0
0
0
0
0
15
Al Qahtani Mohammed
23
1
27
0
0
1
0
33
Al Zaid Abdullah
21
0
0
0
0
0
0
28
Kanno Mohamed
30
6
223
0
0
0
0
22
Milinkovic-Savic Sergej
30
6
570
0
0
1
0
8
Neves Ruben
28
6
570
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Al Ghamil Turki Mashour
20
0
0
0
0
0
0
39
Al Hadhood Ali
20
0
0
0
0
0
0
99
Al Hamdan Abdullah
25
1
6
0
0
0
0
27
Kaio Cesar
21
3
77
0
0
0
0
10
Malcom
28
6
451
2
0
0
0
11
Marcos Leonardo
22
5
469
4
0
1
0
7
Nunez Darwin
26
1
85
0
0
0
0
21
Radif Abdullah
22
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Inzaghi Simone
49