Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Hilal Benghazi, Libya
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Libya
Al Hilal Benghazi
Sân vận động:
Martyrs of February Stadium
(Benghazi)
Sức chứa:
10 550
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Embiya Hossam
34
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Karami Bashier
31
8
431
0
0
0
0
3
Al Kormaji Mohammed
24
2
143
0
0
1
0
22
Al Shiteewi Mohammed
32
13
706
0
1
4
0
27
Al Sughair Mouad
27
1
21
0
0
0
0
24
Alamami Muad
27
4
299
0
0
1
0
13
Ben Salem Mohamed
29
16
1305
2
0
2
0
5
El Thalba Hamed
30
7
513
1
0
1
0
26
Khemaissia Anis
26
14
1162
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Badri Faisal
35
17
890
10
4
2
0
6
Al Maghasi Ashraf
24
8
365
1
0
0
0
19
Al Zlitni Yahya
30
15
668
2
3
0
0
4
Hachoud Ibrahim
25
5
288
0
0
0
1
21
Journi Mohammed
25
3
67
0
0
1
0
30
Mustafa Abdulsalam
25
11
862
1
0
2
1
7
Rizk Talha
29
14
654
2
4
1
0
8
Saad Ahmed
28
19
626
2
5
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ajayi Junior
29
8
150
1
0
0
0
29
Ben Abdi Amjad
26
14
507
3
0
0
0
9
Ezoo El Mariamy
27
15
810
8
1
2
0
17
Jaefar Adrees
28
13
760
4
1
0
0
10
Tanji Hemeya
27
8
181
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manojlovic Zoran
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Madani Mohammed
31
0
0
0
0
0
0
1
Embiya Hossam
34
14
1260
0
0
1
0
25
Shenina Ali
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Al Karami Bashier
31
8
431
0
0
0
0
3
Al Kormaji Mohammed
24
2
143
0
0
1
0
22
Al Shiteewi Mohammed
32
13
706
0
1
4
0
27
Al Sughair Mouad
27
1
21
0
0
0
0
24
Alamami Muad
27
4
299
0
0
1
0
13
Ben Salem Mohamed
29
16
1305
2
0
2
0
5
El Thalba Hamed
30
7
513
1
0
1
0
26
Khemaissia Anis
26
14
1162
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Badri Faisal
35
17
890
10
4
2
0
6
Al Maghasi Ashraf
24
8
365
1
0
0
0
19
Al Zlitni Yahya
30
15
668
2
3
0
0
4
Hachoud Ibrahim
25
5
288
0
0
0
1
21
Journi Mohammed
25
3
67
0
0
1
0
30
Mustafa Abdulsalam
25
11
862
1
0
2
1
7
Rizk Talha
29
14
654
2
4
1
0
8
Saad Ahmed
28
19
626
2
5
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ajayi Junior
29
8
150
1
0
0
0
29
Ben Abdi Amjad
26
14
507
3
0
0
0
9
Ezoo El Mariamy
27
15
810
8
1
2
0
17
Jaefar Adrees
28
13
760
4
1
0
0
10
Tanji Hemeya
27
8
181
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Manojlovic Zoran
63