Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Arabi, Ả Rập Xê Út
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ả Rập Xê Út
Al Arabi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
King Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Al Mushawh Aqbah
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Jaadi Turki
22
1
90
0
0
0
0
2
Al Masoudi Abdalrahman
27
1
60
0
0
0
0
70
Daqarshawi Ali
24
1
90
0
0
0
0
3
Sheldon
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Al Sawadi Sultan
32
1
31
0
0
1
0
7
Al Sufyani Mohamed
26
1
60
0
0
0
0
8
Udo Solomon
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acosta Neicer
22
1
44
0
0
0
0
99
Al Mayad Ali
29
1
72
0
0
0
0
26
Al Zaqan Ali
33
1
19
0
0
0
0
10
Waheab Wesam
33
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buric Damir
61
Lopez Kiko
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Al Mushawh Aqbah
35
1
90
0
0
0
0
33
Al Mutairi Rauad
?
0
0
0
0
0
0
34
Al Rashidi Melfi
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Al Jaadi Turki
22
1
90
0
0
0
0
2
Al Masoudi Abdalrahman
27
1
60
0
0
0
0
70
Daqarshawi Ali
24
1
90
0
0
0
0
Housawi Asser
23
0
0
0
0
0
0
3
Sheldon
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Al Sawadi Sultan
32
1
31
0
0
1
0
7
Al Sufyani Mohamed
26
1
60
0
0
0
0
8
Udo Solomon
30
1
90
0
0
0
0
4
Yabes Manaf Abou
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Acosta Neicer
22
1
44
0
0
0
0
99
Al Mayad Ali
29
1
72
0
0
0
0
26
Al Zaqan Ali
33
1
19
0
0
0
0
Albuhassan Mahmood
28
0
0
0
0
0
0
19
Mbengue Ablaye
33
0
0
0
0
0
0
10
Waheab Wesam
33
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buric Damir
61
Lopez Kiko
53