Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Al Arabi, Kuwait
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Kuwait
Al Arabi
Sân vận động:
Sabah Al Salem Stadium
(Kuwait)
Sức chứa:
28 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdulghafoor Sulaiman
34
0
0
0
0
0
0
26
Dashti Ahmad
31
0
0
0
0
0
0
31
Shebab Abdulredha
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aboud Jomaa
26
0
0
0
0
0
0
2
Al Anezi Hasan
25
0
0
0
0
0
0
3
Ammar Abdullah
27
0
0
0
0
0
0
18
Bouchar Sofiane
31
0
0
0
0
0
0
41
Eisa Abdullah Fares Musa Musa
?
0
0
0
0
0
0
9
Khaled Mohammed
29
0
0
0
0
0
0
16
Muhaisen Ali
26
0
0
0
0
0
0
4
Nabil Nabil
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Al Awady Abdelwahab
?
0
0
0
0
0
0
14
Al Mershed Khaled
26
0
0
0
0
0
0
12
Al Mutairi Bader
21
0
0
0
0
0
0
15
Al Qallaf Hamad
25
0
0
0
0
0
0
10
Al Salama Bandar
22
0
0
0
0
0
0
78
Al Shammari Dahi
23
0
0
0
0
0
0
8
Ashkanani Hussain
23
0
0
0
0
0
0
97
Fadiga Hassimi
28
0
0
0
0
0
0
17
Khalaf Ali
30
0
0
0
0
0
0
33
Saeed Naser
27
0
0
0
0
0
0
6
Semakula Kenneth
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Al Aryan Husain
?
0
0
0
0
0
0
9
Al Awadi Salman
24
0
0
0
0
0
0
77
Iwuala Anayo
26
0
0
0
0
0
0
11
John Christopher
21
0
0
0
0
0
0
19
Karam Abdulrahman
24
0
0
0
0
0
0
30
Majed Youssef
20
0
0
0
0
0
0
9
Ngoy Julien
27
0
0
0
0
0
0
21
Porusaniei Ali
21
0
0
0
0
0
0
7
Tareq Ali Bader
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Shatti Nasser
39