Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AIK Nữ, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
AIK Nữ
Sân vận động:
Skytteholms IP
(Solna)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Agnekil Ella
17
1
90
0
0
0
0
30
Backmark Serina
22
2
94
0
0
0
1
28
Whyman Jada
25
15
1346
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beard Angela
28
10
425
0
0
0
0
37
Fischerova Patricia
32
10
554
0
0
1
0
4
Nordin Jennie
32
17
1530
0
0
0
0
29
Plan Matilda
27
15
1340
1
0
3
0
2
Sembrant Linda
38
1
14
0
0
0
0
5
Tabata Haruna
23
16
1096
1
4
1
0
17
Yilmaz Janelle
19
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjornberg Ida
18
5
388
1
1
0
0
20
Bogucka Aleksandra
19
5
108
1
0
0
0
7
Carstens Signe
23
9
315
0
0
1
0
8
Dahlqvist Villemo
23
14
389
1
1
1
0
16
Eriksen-Yasseri Nellie
18
4
71
0
0
0
0
25
Lindstedt Olivia
24
15
951
0
0
2
0
22
Oskarsson Anna
29
17
1441
0
0
1
0
23
Reidy Ella
23
17
1106
0
0
2
0
6
Saving Felicia
23
9
383
0
0
0
0
18
Selin Nova
17
17
1340
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Famili Daniella
29
17
1444
5
0
1
0
14
Grabus Adelisa
29
17
1466
6
2
0
0
9
Sjostrom Moa
29
14
622
1
1
0
0
10
Son Hwa-Yeon
28
4
198
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Syberyjski Lukas
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Agnekil Ella
17
1
90
0
0
0
0
30
Backmark Serina
22
2
94
0
0
0
1
21
Dannback Emilia
20
0
0
0
0
0
0
32
Wermelin Charli
?
0
0
0
0
0
0
28
Whyman Jada
25
15
1346
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beard Angela
28
10
425
0
0
0
0
37
Fischerova Patricia
32
10
554
0
0
1
0
4
Nordin Jennie
32
17
1530
0
0
0
0
29
Plan Matilda
27
15
1340
1
0
3
0
2
Sembrant Linda
38
1
14
0
0
0
0
5
Tabata Haruna
23
16
1096
1
4
1
0
17
Yilmaz Janelle
19
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bjornberg Ida
18
5
388
1
1
0
0
20
Bogucka Aleksandra
19
5
108
1
0
0
0
7
Carstens Signe
23
9
315
0
0
1
0
8
Dahlqvist Villemo
23
14
389
1
1
1
0
16
Eriksen-Yasseri Nellie
18
4
71
0
0
0
0
25
Lindstedt Olivia
24
15
951
0
0
2
0
22
Oskarsson Anna
29
17
1441
0
0
1
0
23
Reidy Ella
23
17
1106
0
0
2
0
6
Saving Felicia
23
9
383
0
0
0
0
18
Selin Nova
17
17
1340
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Famili Daniella
29
17
1444
5
0
1
0
14
Grabus Adelisa
29
17
1466
6
2
0
0
9
Sjostrom Moa
29
14
622
1
1
0
0
10
Son Hwa-Yeon
28
4
198
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Syberyjski Lukas
44