Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ahal, Turkmenistan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Turkmenistan
Ahal
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berdiyev Kakageldi
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bashimov Hakmuhammet
25
1
90
0
1
0
0
4
Bekmyradov Beglimuhammet
19
1
33
0
0
1
0
13
Gurbanberdiyew Basim
?
1
22
0
0
0
0
3
Gurgenov Bagtyyar
27
1
90
1
0
1
0
21
Orazov Oraz
23
1
58
0
0
0
0
22
Rahmanow Azat
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Annayev Gurban
30
1
90
0
0
0
0
98
Hojamammedov Dovran
27
1
22
0
0
0
0
11
Mirzoyev Suleyman
21
1
90
1
0
0
0
10
Tagayev Elman
36
1
90
0
1
0
0
6
Towakelow Nazar
27
1
69
0
0
0
0
18
Umarow Salim
24
1
1
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Berenov Magtymberdi
20
1
69
0
0
0
0
99
Metdayev Akmammet
27
1
22
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Berdiyev Kakageldi
21
1
90
0
0
0
0
1
Garayev Gurbanmyrat
33
0
0
0
0
0
0
25
Mammayew Wepa
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Atayev Oraz
25
0
0
0
0
0
0
5
Bashimov Hakmuhammet
25
1
90
0
1
0
0
4
Bekmyradov Beglimuhammet
19
1
33
0
0
1
0
13
Gurbanberdiyew Basim
?
1
22
0
0
0
0
3
Gurgenov Bagtyyar
27
1
90
1
0
1
0
21
Orazov Oraz
23
1
58
0
0
0
0
22
Rahmanow Azat
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Agajumayev Begench
20
0
0
0
0
0
0
9
Annayev Gurban
30
1
90
0
0
0
0
98
Hojamammedov Dovran
27
1
22
0
0
0
0
11
Mirzoyev Suleyman
21
1
90
1
0
0
0
14
Muhammedov Mekan
19
0
0
0
0
0
0
10
Tagayev Elman
36
1
90
0
1
0
0
6
Towakelow Nazar
27
1
69
0
0
0
0
18
Umarow Salim
24
1
1
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Annamyradov Yslam
19
0
0
0
0
0
0
17
Annayev Enver
19
0
0
0
0
0
0
70
Berenov Magtymberdi
20
1
69
0
0
0
0
99
Metdayev Akmammet
27
1
22
0
0
0
0