Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Afumati, Romania
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Romania
Afumati
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Draghici-Musat Iannis
19
1
90
0
0
0
0
Stanciu Yanis
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gallo Valerio
20
2
133
0
0
1
0
8
Nicola Alexandru
28
3
270
0
0
1
0
2
Paun Alexandru
23
1
16
0
0
0
0
Robicek Constantin
36
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Atanase Cosmin
24
3
60
0
0
0
0
18
Gheoroae Stefan
21
1
90
0
0
0
0
Ghinet Vlad
22
3
12
1
0
0
0
Iamandache Alexandru
25
5
445
2
0
0
0
Kaplan Onur
25
4
360
0
0
1
0
Lazar Alin
24
4
303
0
0
1
0
Lazar Razvan
23
5
450
0
0
1
0
10
Zaina Ionut
31
5
447
0
0
0
0
23
Zimta Samuel
25
3
177
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Dima Andrei
19
1
4
0
0
0
0
Enache Alexandru
24
3
194
0
0
0
0
7
Fatai Kehinde
35
4
313
3
0
0
0
99
Mbanga Jean
22
5
160
0
0
0
0
Pitulac Bogdan
17
5
450
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Breban Emanuel
19
0
0
0
0
0
0
1
Draghici-Musat Iannis
19
1
90
0
0
0
0
Stanciu Yanis
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gallo Valerio
20
2
133
0
0
1
0
8
Nicola Alexandru
28
3
270
0
0
1
0
2
Paun Alexandru
23
1
16
0
0
0
0
Robicek Constantin
36
5
450
0
0
1
0
Savu David
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Atanase Cosmin
24
3
60
0
0
0
0
18
Gheoroae Stefan
21
1
90
0
0
0
0
Ghinet Vlad
22
3
12
1
0
0
0
Iamandache Alexandru
25
5
445
2
0
0
0
Kaplan Onur
25
4
360
0
0
1
0
Lazar Alin
24
4
303
0
0
1
0
Lazar Razvan
23
5
450
0
0
1
0
Stancu Darius
?
0
0
0
0
0
0
10
Zaina Ionut
31
5
447
0
0
0
0
23
Zimta Samuel
25
3
177
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bamba Imrane Daouda
22
0
0
0
0
0
0
Dima Andrei
19
1
4
0
0
0
0
Enache Alexandru
24
3
194
0
0
0
0
7
Fatai Kehinde
35
4
313
3
0
0
0
99
Mbanga Jean
22
5
160
0
0
0
0
Pitulac Bogdan
17
5
450
0
0
1
0