Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Afghanistan, châu Á
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Á
Afghanistan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CAFA Nations Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamidi Faisal
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arezou Amid
29
1
60
0
0
0
0
4
Hanifi Mahboob
28
7
599
0
0
3
0
21
Sharif Muhammad
35
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbari Rahmat
25
6
463
1
0
1
0
14
Nazary Zelfy
30
5
331
0
0
1
0
15
Rahimi Naim
Chấn thương
31
1
90
0
0
0
0
13
Sherzad Yama
24
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahadi Mosawer
25
6
474
0
0
1
0
9
Arezou Balal
36
2
171
0
0
1
0
17
Fatemi Sayed
26
1
46
0
0
0
0
19
Musawi Omid
24
5
99
0
0
0
0
16
Panahi Ali
25
1
65
0
0
0
0
10
Skandari Taufee
26
6
495
0
0
2
0
18
Zamani Hossein
22
1
2
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Annese Vincenzo
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamidi Faisal
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arezou Amid
29
3
270
0
0
2
0
4
Hanifi Mahboob
28
2
180
0
0
0
0
20
Safari Thomas
28
1
21
0
0
0
0
21
Sharif Muhammad
35
2
180
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbari Rahmat
25
3
89
0
0
0
0
6
Hotak Habibullah
18
1
24
0
0
0
0
2
Mansor Elias
18
2
180
0
0
0
0
14
Nazary Zelfy
30
3
270
0
0
0
0
15
Rahimi Naim
Chấn thương
31
3
222
0
1
0
0
13
Sherzad Yama
24
3
203
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahadi Mosawer
25
1
46
0
0
0
0
9
Arezou Balal
36
2
91
0
0
0
0
17
Fatemi Sayed
26
3
30
0
0
0
0
11
Kouhyar Qamaruddin
27
3
247
0
0
1
0
19
Musawi Omid
24
3
239
1
0
0
0
16
Panahi Ali
25
2
142
0
0
1
0
10
Skandari Taufee
26
3
245
0
0
1
0
18
Zamani Hossein
22
3
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Annese Vincenzo
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Azizi Eisa
22
0
0
0
0
0
0
1
Hamidi Faisal
28
5
450
0
0
0
0
23
Mottaghian Kevin
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arezou Amid
29
4
330
0
0
2
0
4
Hanifi Mahboob
28
9
779
0
0
3
0
5
Iqbalzadeh Roholla
30
0
0
0
0
0
0
20
Safari Thomas
28
1
21
0
0
0
0
21
Sharif Muhammad
35
5
450
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akbari Rahmat
25
9
552
1
0
1
0
12
Aref Said
22
0
0
0
0
0
0
6
Hotak Habibullah
18
1
24
0
0
0
0
2
Mansor Elias
18
2
180
0
0
0
0
14
Nazary Zelfy
30
8
601
0
0
1
0
15
Rahimi Naim
Chấn thương
31
4
312
0
1
0
0
13
Sherzad Yama
24
4
227
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahadi Mosawer
25
7
520
0
0
1
0
9
Arezou Balal
36
4
262
0
0
1
0
17
Fatemi Sayed
26
4
76
0
0
0
0
11
Kouhyar Qamaruddin
27
3
247
0
0
1
0
19
Musawi Omid
24
8
338
1
0
0
0
16
Panahi Ali
25
3
207
0
0
1
0
10
Skandari Taufee
26
9
740
0
0
3
0
18
Zamani Hossein
22
4
36
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Annese Vincenzo
40