Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng AF Elbasani, Albania
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Albania
AF Elbasani
Sân vận động:
Elbasan Arena
(Elbasani)
Sức chứa:
12 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Janacek Martin
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Azemovic Emir
28
1
90
0
0
0
0
77
Lila Bledar
24
2
180
0
0
0
0
4
Lulaj Bruno
30
2
176
0
0
3
1
29
Musta Emiljano
33
2
180
0
0
1
0
2
Olberkis Sigitas
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Delaj Antonio
22
1
1
0
0
0
0
17
Ibrahim Abbas
27
2
180
0
0
0
0
8
Ibraimi Donart
21
2
13
0
0
1
0
18
Kasa Arsen
28
2
151
0
0
2
0
14
Lajthia Xhonathan
26
2
12
0
0
1
0
42
Qose Kristi
30
2
94
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ben Shimon Roei
24
1
89
0
0
0
0
9
Blaise Tsague
25
2
83
0
0
1
0
27
Bunjaku Fajton
21
2
42
0
0
1
0
79
Diallo Ibrahim
22
2
170
1
0
0
0
10
Loukili Karim
28
2
178
0
0
0
0
23
Ze Gomes
26
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gvozdenovic Ivan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gega Redon
22
0
0
0
0
0
0
31
Janacek Martin
24
2
180
0
0
0
0
1
Totoshi Klevi
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Azemovic Emir
28
1
90
0
0
0
0
77
Lila Bledar
24
2
180
0
0
0
0
4
Lulaj Bruno
30
2
176
0
0
3
1
29
Musta Emiljano
33
2
180
0
0
1
0
2
Olberkis Sigitas
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alla Eriol
19
0
0
0
0
0
0
32
Belloj Glenis
19
0
0
0
0
0
0
41
Borici Armir
16
0
0
0
0
0
0
99
Delaj Antonio
22
1
1
0
0
0
0
21
Halili Endi
19
0
0
0
0
0
0
17
Ibrahim Abbas
27
2
180
0
0
0
0
8
Ibraimi Donart
21
2
13
0
0
1
0
18
Kasa Arsen
28
2
151
0
0
2
0
14
Lajthia Xhonathan
26
2
12
0
0
1
0
42
Qose Kristi
30
2
94
0
0
0
0
19
Sufali Orgito
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ben Shimon Roei
24
1
89
0
0
0
0
9
Blaise Tsague
25
2
83
0
0
1
0
27
Bunjaku Fajton
21
2
42
0
0
1
0
79
Diallo Ibrahim
22
2
170
1
0
0
0
70
Doukouo Lorougnon
22
0
0
0
0
0
0
11
Kasa Klevis
22
0
0
0
0
0
0
10
Loukili Karim
28
2
178
0
0
0
0
23
Ze Gomes
26
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gvozdenovic Ivan
47