Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Admira Prague, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Admira Prague
Sân vận động:
Stadium Admira Prague
(Prague)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolodziej Tomas
21
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cizek Adam
25
4
352
1
0
2
0
21
Horak Miroslav
29
4
205
0
0
1
0
4
Horalek Lukas
21
4
341
0
0
0
0
23
Kunc Petr
24
4
127
0
0
0
0
8
Lana Matyas
21
4
58
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cacha Martin
28
4
328
0
0
1
0
15
Marek Petr
22
2
47
0
0
0
0
9
Mraz Filip
22
4
351
0
0
2
0
6
Nazarenko Kyrylo
23
4
311
0
0
2
0
24
Obal Rudolf
16
1
10
0
0
0
0
3
Pavlicek Vaclav
20
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burysek Vojtech
28
4
245
1
0
0
0
14
Dobias Nicolas
22
2
79
1
0
0
0
20
Smutny Michal
19
4
282
2
0
0
0
12
Vais Adam
21
4
231
1
0
0
0
19
Zahalka Stepan
35
4
267
1
0
1
0
17
Zaruba Viktor
25
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perina Frantisek
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolodziej Tomas
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cizek Adam
25
1
46
0
0
1
0
21
Horak Miroslav
29
1
45
0
0
0
0
4
Horalek Lukas
21
1
90
0
0
0
0
23
Kunc Petr
24
1
26
0
0
0
0
8
Lana Matyas
21
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cacha Martin
28
2
90
1
0
0
0
16
Denko Maxime
19
1
26
0
0
0
0
15
Marek Petr
22
1
26
0
0
0
0
9
Mraz Filip
22
1
90
0
0
0
0
6
Nazarenko Kyrylo
23
1
45
0
0
0
0
3
Pavlicek Vaclav
20
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burysek Vojtech
28
2
90
1
0
0
0
20
Smutny Michal
19
2
90
1
0
0
0
12
Vais Adam
21
1
65
0
0
0
0
19
Zahalka Stepan
35
1
65
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perina Frantisek
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kolodziej Tomas
21
5
450
0
0
2
0
25
Petera Maxmilian
20
0
0
0
0
0
0
25
Studnicny Frantisek
19
0
0
0
0
0
0
25
Troharov Maksim
23
0
0
0
0
0
0
30
Valin Vaclav
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cizek Adam
25
5
398
1
0
3
0
21
Horak Miroslav
29
5
250
0
0
1
0
4
Horalek Lukas
21
5
431
0
0
0
0
23
Kunc Petr
24
5
153
0
0
0
0
8
Lana Matyas
21
5
104
0
0
0
0
20
Rolenec Tomas
20
0
0
0
0
0
0
6
Vesely Daniel
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cacha Martin
28
6
418
1
0
1
0
16
Denko Maxime
19
1
26
0
0
0
0
24
Koutecky Filip
21
0
0
0
0
0
0
15
Marek Petr
22
3
73
0
0
0
0
9
Mraz Filip
22
5
441
0
0
2
0
6
Nazarenko Kyrylo
23
5
356
0
0
2
0
7
Necas Adam
19
0
0
0
0
0
0
24
Obal Rudolf
16
1
10
0
0
0
0
3
Pavlicek Vaclav
20
5
425
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Burysek Vojtech
28
6
335
2
0
0
0
14
Dobias Nicolas
22
2
79
1
0
0
0
20
Smutny Michal
19
6
372
3
0
0
0
12
Vais Adam
21
5
296
1
0
0
0
19
Zahalka Stepan
35
5
332
1
0
1
0
17
Zaruba Viktor
25
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perina Frantisek
59