Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Adelaide United, Úc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Úc
Adelaide United
Sân vận động:
Coopers Stadium
(Adelaide)
Sức chứa:
16 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-League
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Cox Ethan
21
7
630
0
0
0
0
13
Vartuli Max
20
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kikianis Panagiotis
20
23
2030
2
1
7
0
7
Kitto Ryan
31
20
1757
1
1
1
0
62
Talladira Fabian
19
1
90
0
0
0
0
3
Vriends Bart
34
24
2140
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Alagich Ethan
21
27
2406
2
2
1
0
42
Ayoubi Austin
24
15
532
2
2
0
0
14
Barnett Jay
24
26
1792
0
1
1
0
23
Duzel Luke
23
1
2
0
0
0
0
44
White Ryan
21
17
320
0
0
0
0
12
Yull Jonny
20
21
778
1
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dukuly Yaya
22
20
754
1
4
0
0
17
Folami Ben
26
22
1080
1
2
1
1
9
Jovanovic Luka
20
21
797
5
0
2
0
20
Pierias Dylan
25
25
2100
4
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andrioli Airton
60
Veart Carl
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Vartuli Max
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kikianis Panagiotis
20
1
90
0
0
0
0
62
Talladira Fabian
19
1
90
0
0
0
0
3
Vriends Bart
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Ayoubi Austin
24
1
10
0
0
0
0
23
Duzel Luke
23
1
90
0
0
0
0
44
White Ryan
21
1
90
0
0
0
0
12
Yull Jonny
20
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dukuly Yaya
22
1
64
0
0
0
0
9
Jovanovic Luka
20
1
81
0
0
0
0
43
Kwaaitaal Julian
20
1
27
0
0
0
0
20
Pierias Dylan
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andrioli Airton
60
Veart Carl
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Cox Ethan
21
7
630
0
0
0
0
16
Smits Joshua
32
0
0
0
0
0
0
13
Vartuli Max
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kikianis Panagiotis
20
24
2120
2
1
7
0
7
Kitto Ryan
31
20
1757
1
1
1
0
54
O'Neil Bailey
19
0
0
0
0
0
0
52
Phillis Sotiri
19
0
0
0
0
0
0
71
Stanisic Vinko
18
0
0
0
0
0
0
62
Talladira Fabian
19
2
180
0
0
0
0
3
Vriends Bart
34
25
2230
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Alagich Ethan
21
27
2406
2
2
1
0
42
Ayoubi Austin
24
16
542
2
2
0
0
14
Barnett Jay
24
26
1792
0
1
1
0
23
Duzel Luke
23
2
92
0
0
0
0
44
White Ryan
21
18
410
0
0
0
0
12
Yull Jonny
20
22
868
1
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dukuly Yaya
22
21
818
1
4
0
0
17
Folami Ben
26
22
1080
1
2
1
1
23
Goodwin Craig
33
0
0
0
0
0
0
9
Jovanovic Luka
20
22
878
5
0
2
0
43
Kwaaitaal Julian
20
1
27
0
0
0
0
20
Pierias Dylan
25
26
2190
4
4
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Andrioli Airton
60
Veart Carl
55