Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Adana Demirspor, Thổ Nhĩ Kỳ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
Sân vận động:
Yeni Adana Stadyumu
(Adana)
Sức chứa:
33 543
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Donmezer Deniz
16
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Fidan Ali
19
4
360
0
0
2
0
30
Gurol Yucel
20
1
24
0
0
0
0
21
Karayigit Kadir
19
4
360
0
0
1
0
17
Menemencioglu Mert
18
2
28
0
0
0
0
61
Yildiz Ali
18
4
322
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Aktas Halil Eray
18
2
55
0
0
1
0
18
Bolat Ahmet
17
1
67
1
0
0
0
70
Erol Enes
20
4
351
0
0
1
0
6
Kaban Caner
19
4
360
0
2
0
0
88
Saygan Kayra
16
1
4
0
0
0
0
8
Timur Baris
18
1
61
0
0
0
0
80
Yilmaz Ahmet
19
4
246
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Demirbag Ozan
17
4
356
1
1
0
0
73
Duyur Samet
16
2
28
0
0
0
0
97
Ergen Muhammed
17
1
5
0
0
0
0
7
Gulay Sefa
19
4
267
1
0
0
0
28
Kavrazli Salih
23
2
180
0
0
0
0
77
Kaynak Osman
19
4
337
0
0
0
0
16
Kucuk Kursat
20
3
114
0
0
1
0
22
Tunc Gokdeniz
Chấn thương
19
2
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palaz Koray
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Donmezer Deniz
16
4
360
0
0
0
0
1
Durmaz Mustafa
17
0
0
0
0
0
0
25
Eser Murat
20
0
0
0
0
0
0
99
Fidan Eren
15
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Demirkiran Yusuf
19
0
0
0
0
0
0
2
Demirtas Enes
19
0
0
0
0
0
0
43
Fidan Ali
19
4
360
0
0
2
0
30
Gurol Yucel
20
1
24
0
0
0
0
21
Karayigit Kadir
19
4
360
0
0
1
0
17
Menemencioglu Mert
18
2
28
0
0
0
0
24
Sarikaya Aykut
16
0
0
0
0
0
0
61
Yildiz Ali
18
4
322
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Aktas Aksel
Chưa đảm bảo thể lực
26
0
0
0
0
0
0
66
Aktas Halil Eray
18
2
55
0
0
1
0
18
Bolat Ahmet
17
1
67
1
0
0
0
70
Erol Enes
20
4
351
0
0
1
0
87
Imergi Ulas
18
0
0
0
0
0
0
6
Kaban Caner
19
4
360
0
2
0
0
88
Saygan Kayra
16
1
4
0
0
0
0
8
Timur Baris
18
1
61
0
0
0
0
20
Yavuz Demir
18
0
0
0
0
0
0
80
Yilmaz Ahmet
19
4
246
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Demirbag Ozan
17
4
356
1
1
0
0
73
Duyur Samet
16
2
28
0
0
0
0
97
Ergen Muhammed
17
1
5
0
0
0
0
15
Gezer Beytullah
15
0
0
0
0
0
0
7
Gulay Sefa
19
4
267
1
0
0
0
28
Kavrazli Salih
23
2
180
0
0
0
0
77
Kaynak Osman
19
4
337
0
0
0
0
16
Kucuk Kursat
20
3
114
0
0
1
0
22
Tunc Gokdeniz
Chấn thương
19
2
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palaz Koray
46