Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng 3B da Amazonia Nữ, Brazil
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Brazil
3B da Amazonia Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chiavaro Kelly
29
8
685
0
0
0
0
1
Kellogg Katelyn
25
8
663
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arrieta Camila
23
12
619
0
0
7
2
17
Dani
38
13
930
0
0
1
0
Giovana
38
10
542
0
0
1
0
6
Gisele
27
13
283
0
0
0
0
14
Jeniffer
21
8
487
0
0
1
0
4
Rayane
26
14
1159
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Duda
22
2
135
1
0
1
0
7
Gabi
27
15
1350
0
0
2
0
2
Maria Eduarda
19
10
863
1
0
2
0
5
Monique
39
14
1121
1
0
0
0
10
Moreno Lourdes
28
15
870
3
0
2
0
26
Rosas Natasha
32
13
923
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ascanio Yusmery
34
11
365
0
0
0
0
9
Carla
34
14
1164
1
0
5
1
25
Jaimes Soledad
36
14
987
2
0
2
0
19
Paulinha
32
15
894
0
0
1
0
11
Santana de Carvalho Alanna Larissa
35
10
142
0
0
0
0
18
Viso Ysaura
32
13
641
2
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chiavaro Kelly
29
8
685
0
0
0
0
1
Kellogg Katelyn
25
8
663
0
0
0
1
12
Zanella
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arrieta Camila
23
12
619
0
0
7
2
17
Dani
38
13
930
0
0
1
0
Giovana
38
10
542
0
0
1
0
6
Gisele
27
13
283
0
0
0
0
14
Jeniffer
21
8
487
0
0
1
0
4
Rayane
26
14
1159
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Duda
22
2
135
1
0
1
0
7
Gabi
27
15
1350
0
0
2
0
2
Maria Eduarda
19
10
863
1
0
2
0
5
Monique
39
14
1121
1
0
0
0
10
Moreno Lourdes
28
15
870
3
0
2
0
26
Rosas Natasha
32
13
923
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ascanio Yusmery
34
11
365
0
0
0
0
9
Carla
34
14
1164
1
0
5
1
25
Jaimes Soledad
36
14
987
2
0
2
0
19
Paulinha
32
15
894
0
0
1
0
11
Santana de Carvalho Alanna Larissa
35
10
142
0
0
0
0
18
Viso Ysaura
32
13
641
2
0
2
0